Có 1 kết quả:

副本 phó bản

1/1

phó bản [phó bổn]

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bản sao, bản chép

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tờ giấy phụ, chép nguyên từ tờ chính ra.